Có 2 kết quả:

底細 dǐ xì ㄉㄧˇ ㄒㄧˋ底细 dǐ xì ㄉㄧˇ ㄒㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) inside information
(2) the ins and outs of the matter
(3) how things stand
(4) what's up

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) inside information
(2) the ins and outs of the matter
(3) how things stand
(4) what's up

Bình luận 0